đã | laeh | be tired of; already; (first!)
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
(t.) pQ`K mt% pandiak mata /pa-ɗiaʔ – mə-ta:/ have a passion for. chuyện đã được giải quyết xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cay cú \g~K h~%… Read more »
(đg.) h_d’ xn/ hadom sanâng /ha-d̪o:m – sa-nøŋ/ keep thinking. tôi cứ đinh ninh rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ xn/ lC x=I ZP _b*<H \g~K… Read more »
phỏng đoán và hy vọng, tin tưởng (đg.) p_S’ pachom /pa-ʧo:m/ thought and believe, ween. tôi cứ tưởng nghĩ rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ p_S’… Read more »
(đoạn tuyệt) (đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ rupture. tuyệt giao với nhau xong rồi F%=k*H _s” g@P pj^ paklaih saong gep paje. finished off with each other.
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »
/ta-ruŋ/ 1. (đg.) rối = emmêlé, enchevêtré. mrai tarung =\m tr~/ chỉ rối = fil enchevêtré. mbuk tarung O~K tr~/ tóc rối = cheveux emmêlés. tarung hatai tr~/ h=t rối… Read more »